Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giác cự"
tam giác
hình tam giác
kẻng tam giác
kẻng ba góc
thước nách
hình học
đo góc
góc
góc nhọn
góc vuông
góc tù
góc cạnh
hình đa giác
hình học phẳng
hình học không gian
đo đạc
đo lường
đo diện tích
đo chiều dài
đo thể tích