Từ đồng nghĩa với "giác ngộ"

sự khai sáng sự nhận biết sự hiểu biết sự thông thái
sự sáng tỏ sự làm sáng tỏ sự hiển linh nhận thức
sự mở mắt điều làm sáng tỏ sự tiết lộ sự giác ngộ
sự tỉnh thức sự thấu hiểu sự minh bạch sự thông suốt
sự nhận thức rõ sự giác tỉnh sự hiểu thấu sự thông hiểu