Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giám sát"
kiểm tra
theo dõi
kiểm duyệt
thanh tra
quan trắc
giám thị
giám sát viên
giám định
kiểm soát
đánh giá
trông nom
coi sóc
quản lý
điều tra
phân tích
giám sát an ninh
giám sát chất lượng
giám sát hoạt động
giám sát tài chính
giám sát môi trường