Từ đồng nghĩa với "giáng chức"

giáng cấp hạ cấp hạ hạng sa thải
xuống cấp đá xuống cầu thang cho xuống lớp giáng chức
giáng trừ giáng xuống hạ bậc hạ chức
giảm chức giảm bậc giảm hạng thuyên chuyển
thuyên chuyển xuống cách chức cách chức tạm thời cách chức vĩnh viễn