Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giáng hạ"
giáng sinh
lễ giáng sinh
lễ Thiên Chúa giáng sinh
Noel
Nô-en
Nô en
lễ Nô en
ngày 25 tháng 12
giáng trần
giáng thế
xuống trần
xuống thế
hạ sinh
đầu thai
đầu sinh
tái sinh
hạ phàm
hạ giới
giáng lâm
giáng hạ
giáng trần