Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giáng trần"
hạ cánh
xuống đất
xuống
chạm xuống
đáp xuống
đổ bộ
rơi xuống
hạ xuống
đi xuống
trượt xuống
ngã xuống
đặt chân xuống
tiếp đất
đi vào mặt đất
đi xuống mặt đất
đi xuống dưới
hạ thấp
giảm độ cao
rơi tự do
đi xuống thấp