Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giáng ï"
đánh
đánh mạnh
đánh xuống
rơi
rơi xuống
hạ
hạ xuống
giáng xuống
giáng chức
giáng cấp
giáng bậc
giáng mưa
giáng tai hoạ
giáng đòn
giáng trả
giáng cho
giáng một trận
giáng một cái
giáng một nhát
giáng một cú