Từ đồng nghĩa với "giáng ï"

đánh đánh mạnh đánh xuống rơi
rơi xuống hạ hạ xuống giáng xuống
giáng chức giáng cấp giáng bậc giáng mưa
giáng tai hoạ giáng đòn giáng trả giáng cho
giáng một trận giáng một cái giáng một nhát giáng một cú