Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giáo cụ trực quan"
mô hình
bảng biểu
hình ảnh
video giáo dục
tranh ảnh
đồ thị
sơ đồ
mô phỏng
tài liệu trực quan
bảng tương tác
phần mềm giáo dục
hình vẽ
đồ dùng học tập
bảng trắng
hình ảnh minh họa
tài liệu hình ảnh
bảng số
bảng vẽ
đồ chơi giáo dục
công cụ dạy học