Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giáo hoá"
dạy dỗ
giáo dục
hướng dẫn
đào tạo
truyền đạt
khai sáng
bồi dưỡng
phát triển
giáo lý
giáo huấn
học hỏi
dạy bảo
nâng cao
mở mang
thông thái
giáo dưỡng
định hướng
chỉ bảo
học thức
văn hoá