Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giáo hạt"
giáo xứ
giáo phận
hạt trưởng
giáo hội
giáo khu
giáo đoàn
giáo mục
giáo sĩ
giáo dân
giáo lý
giáo thuyết
giáo điều
giáo luật
giáo phẩm
giáo chức
giáo đường
giáo thừa
giáo phái
giáo lý thuyết
giáo lý thực hành