Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giáo khoa"
sư phạm
giảng dạy
hướng dẫn
giáo dục
đào tạo
mô phạm
học thuật
phương pháp giáo khoa
sách giáo khoa
thông tin
khai sáng
học tập
chương trình học
giáo trình
học liệu
giáo viên
học sinh
khoa học giáo dục
điều kiện học tập
tài liệu giảng dạy