Từ đồng nghĩa với "giáo khoa"

sư phạm giảng dạy hướng dẫn giáo dục
đào tạo mô phạm học thuật phương pháp giáo khoa
sách giáo khoa thông tin khai sáng học tập
chương trình học giáo trình học liệu giáo viên
học sinh khoa học giáo dục điều kiện học tập tài liệu giảng dạy