Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giáo mác"
giáo
mác
cái giáo
cái mác
thương
mâu
vũ khí
lưỡi lê
đinh ba
cái thương
xiên
đâm
giáo lên
lao
trục
mũi nhọn
cái xiên
cái gậy
cái chĩa
cái nhọn
cái dao