Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giáo phái"
tôn giáo
giáo hội
giáo đoàn
tín ngưỡng
sùng bái
nhà thờ
đức tin
hiệp thông
nhóm
môn phái
giáo phái
hệ phái
tín đồ
giáo lý
giáo điều
tín ngưỡng dân gian
tôn thờ
thờ cúng
phái
hệ thống tôn giáo
liên kết