Từ đồng nghĩa với "giáp binh"

giáp áo giáp bọc thép khiên
vỏ bọc áo chống đạn phòng thủ bảo vệ
an ninh binh lính quân đội vũ khí
chiến sĩ cận chiến trang bị vỏ cứng
đội quân tăng cường hộ vệ phòng ngự