Từ đồng nghĩa với "giáp hạt"

thời kỳ giáp hạt thời gian giáp hạt thời điểm giáp hạt khoảng thời gian giáp hạt
tháng ba ngày tám thời gian thiếu thốn thời kỳ thiếu thốn thời gian cạn lương thực
thời kỳ cạn lương thực thời gian chờ thu hoạch khoảng thời gian chờ thu hoạch thời gian giữa hai vụ
thời kỳ giữa hai vụ thời gian chuyển giao vụ khoảng thời gian chuyển giao vụ thời gian khan hiếm
thời kỳ khan hiếm thời gian thiếu ăn thời kỳ thiếu ăn thời gian chờ đợi vụ mới