Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giáp lá cà"
đánh nhau
đánh giáp lá
đánh lộn
đánh đấm
đánh vật
đánh tay đôi
đánh xáp lá
đánh cận chiến
đánh trực diện
đánh tay không
đánh bạo
đánh bạt
đánh chạm
đánh xô xát
đánh lộn xộn
đánh bù khú
đánh bừa
đánh bát nháo
đánh bạo lực
đánh hỗn chiến
lá giáp