Từ đồng nghĩa với "giáp mặt"

mặt đối mặt đối diện một đối một gặp gỡ
gặp mặt tiếp xúc gặp nhau đối đầu
đối chọi đối diện nhau gặp gỡ trực tiếp gặp nhau trực tiếp
chạm mặt gặp gỡ trực diện đối mặt đối diện trực tiếp
gặp nhau mặt đối mặt gặp nhau gần gặp nhau ngay gặp nhau sát cạnh