biên giới | ranh giới | giới hạn | biên |
mép | rìa | viền | ngoại vi |
khu vực giáp ranh | vùng giáp ranh | đường biên | đường ranh |
khoảng cách | vùng lân cận | khu vực lân cận | khu vực tiếp giáp |
khu vực giáp ranh | vùng tiếp giáp | khu vực phân chia | vùng phân chia |