Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giáp trường"
áo giáp
áo giáp tấm
kho vũ khí
xưởng đúc vũ khí
vũ khí
trang bị
bảo hộ
bảo vệ
giáp
vỏ bọc
hệ thống phòng thủ
vật liệu bảo vệ
thiết bị quân sự
vũ trang
công cụ chiến đấu
trang phục chiến đấu
đồ bảo hộ
vũ khí phòng thủ
kho trang bị
trang bị quân sự