Từ đồng nghĩa với "giáp trạng"

tuyến giáp trạng tuyến giáp tuyến nội tiết tuyến hormone
tuyến sinh dục tuyến tụy tuyến yên tuyến thượng thận
tuyến bã nhờn tuyến mồ hôi tuyến nước bọt tuyến vú
tuyến bạch huyết tuyến lympho tuyến tiền liệt tuyến giáp cổ
tuyến giáp nhỏ tuyến giáp lớn tuyến giáp phụ tuyến giáp bẩm sinh