Từ đồng nghĩa với "giáp vụ"

thời gian chuyển tiếp thời gian giữa vụ khoảng trống thời gian gián đoạn
thời gian chờ thời gian tạm nghỉ thời gian dự trữ thời gian giữa hai vụ
thời gian ngừng thời gian không sản xuất thời gian tạm dừng thời gian chờ đợi
thời gian nghỉ thời gian không thu hoạch thời gian giữa các vụ khoảng thời gian
thời gian trống thời gian gián cách thời gian không hoạt động