Từ đồng nghĩa với "giápl"

giáp tiếp giáp gặp nhau giao nhau
kề nhau liền kề gần nhau chạm nhau
giao thoa cận kề đối diện giao tiếp
hợp nhau gặp gỡ kết nối liên kết
đan xen chồng chéo giao cắt giao thoa