Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giápl"
giáp
tiếp giáp
gặp nhau
giao nhau
kề nhau
liền kề
gần nhau
chạm nhau
giao thoa
cận kề
đối diện
giao tiếp
hợp nhau
gặp gỡ
kết nối
liên kết
đan xen
chồng chéo
giao cắt
giao thoa