Từ đồng nghĩa với "giây qlướng"

giây phút giờ ngày
tuần tháng năm thế kỷ
thập kỷ mốc thời gian khoảng thời gian thời gian
thời khắc thời điểm khoảnh khắc thời gian biểu
lịch trình thời gian thực thời gian trôi thời gian sống