Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giây qlướng"
giây
phút
giờ
ngày
tuần
tháng
năm
thế kỷ
thập kỷ
mốc thời gian
khoảng thời gian
thời gian
thời khắc
thời điểm
khoảnh khắc
thời gian biểu
lịch trình
thời gian thực
thời gian trôi
thời gian sống