Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giã"
đánh đập
đánh mạnh
nện
nện vào
đâm
pao
thụi
nã oàng oàng vào
nghiền
đánh
đánh cá
đánh tôm
kéo
giật
vung
quật
đập
thụi vào
đánh giã
giã tôm