Từ đồng nghĩa với "giã đám"

kết thúc ra về giải tán tan hội
chia tay kết thúc buổi bế mạc tạm biệt
giã từ khép lại hạ màn ngừng lại
dừng lại thôi rời đi đi về
kết thúc cuộc họp kết thúc sự kiện kết thúc lễ hội kết thúc đám tiệc
giã từ cuộc vui