Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giã đám"
kết thúc
ra về
giải tán
tan hội
chia tay
kết thúc buổi
bế mạc
tạm biệt
giã từ
khép lại
hạ màn
ngừng lại
dừng lại
thôi
rời đi
đi về
kết thúc cuộc họp
kết thúc sự kiện
kết thúc lễ hội
kết thúc đám tiệc
giã từ cuộc vui