Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giãi giề"
tiễn
hôn tạm biệt
tạm biệt
khởi hành
vẫy tay chào
thoát
rời đi
ra về
chia tay
tạm biệt nhau
đi xa
đi khỏi
không gặp lại
đi ra
đi tiếp
đi away
đi lướt qua
đi vội
đi nhanh
đi một mình