Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giãm đạp"
giẫm lên
đạp lên
giẫm đạp
đè lên
đè nén
chèn ép
đè bẹp
đè lên nhau
trùng lặp
xung đột
lấn át
lấn chiếm
chen chúc
chen lấn
gây cản trở
cản trở
vướng mắc
khó khăn
bất tiện
mâu thuẫn