Từ đồng nghĩa với "giãm đạp"

giẫm lên đạp lên giẫm đạp đè lên
đè nén chèn ép đè bẹp đè lên nhau
trùng lặp xung đột lấn át lấn chiếm
chen chúc chen lấn gây cản trở cản trở
vướng mắc khó khăn bất tiện mâu thuẫn