Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giãy nấy"
giấy nảy
giấy nhảy
giấy lật
giấy vặn
giấy quằn
giấy uốn
giấy xoắn
giấy lăn
giấy lật đật
giấy rung
giấy lắc
giấy nhấp nhô
giấy nhảy múa
giấy đung đưa
giấy lắc lư
giấy chao đảo
giấy vẫy
giấy lật ngửa
giấy xô đẩy
giấy nhấp nhô lên xuống