Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giéo giắt"
gieo
gieo hạt
thụ tinh
cấy ghép
nhân giống
réo
kêu
hót
gọi
kêu gọi
vang
vang vọng
gọi mời
điều khiển
điều chỉnh
thúc giục
khuyến khích
kích thích
gợi ý
thúc đẩy
kích hoạt