Từ đồng nghĩa với "giêng hai"

tháng giêng tháng hai đầu năm thời gian đầu năm
tháng đầu năm tháng một tháng ba khoảng thời gian đầu năm
thời gian giêng hai thời gian tháng giêng thời gian tháng hai thời gian âm lịch
thời gian nông lịch thời gian mùa xuân thời gian tết thời gian lễ hội
thời gian nghỉ lễ thời gian giao thừa thời gian chuẩn bị tết thời gian khởi đầu