Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giò"
giò heo
giò lụa
giò sống
giò chả
giò bò
giò thủ
giò xào
giò nạc
giò muối
giò bì
xúc xích
thịt xúc xích
xúc xích heo
chân giò
cẳng chân
cẳng giò
thịt giò
giò gà
giò lợn
giò xông khói