Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giò xào"
chả giò xào
chả trứng
bánh cuốn
bánh tráng
bánh xèo
bánh ngải
bánh tôm
bánh bột lọc
bánh mì
cuốn
gỏi cuốn
nem
nem rán
giò sống
giò lụa
giò heo
giò bò
giò chả
chả cá
chả mực
chả lụa