Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giòn giã"
giòn
cứng và giòn
sần sật
vang
rền
nổ
vui tai
tươi vui
sôi động
hân hoan
tưng bừng
đanh
mạnh
khí thế
thắng lợi
thắng trận
nhanh gọn
dứt khoát
mạch lạc
rõ ràng