Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gió máy"
gió lạnh
gió mát
gió nhẹ
gió mùa
gió thu
gió đông
gió biển
gió bão
gió lùa
gió rét
gió khô
gió ẩm
gió tây
gió nam
gió bắc
gió xoáy
gió lốc
gió lộng
gió lùa
gió thổi