Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gión"
gió
gió máy
phía gió thổi
thổi
cuộn
cuộn lại
quấn
quanh co
uốn khúc
khúc lượn
đường cong
rẽ ngoặt
vòng
quấn dây
làm thở mạnh
hơi thở
làm thở hổn hển
tiếng kèn sáo
rỗng tuếch
tin phong thanh