Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gióng một"
gióng một
nhất
số 1
duy nhất
đơn nhất
một và duy nhất
một mình
đơn độc
số một
đều đều
cách quãng
đều
đồng nhất
giống nhau
tương tự
như nhau
một kiểu
một dạng
một loại
một chiều