Từ đồng nghĩa với "giùi"

máy khoan máy giùi đục lỗ cái đóng đinh
cái nhổ đinh thoi cú thoi cú đấm
quả đấm máy đột rập cú thụi thụi
đánh bấm thúc bằng gậy chọc
đá đấm tát cắm