Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giúi"
dúi
nhét
chen
thúc
đẩy
xô
ép
nhồi
nhét vào
gí
bỏ
đút
chèn
kẹp
dồn
gác
đè
lén
giấu
giấu kín