Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giúp rập"
giúp sức
hỗ trợ
đỡ
giúp đỡ
góp sức
cộng tác
hợp tác
tiếp sức
đồng hành
phụ giúp
hỗ trợ lẫn nhau
giúp đỡ lẫn nhau
cứu giúp
tăng cường
thúc đẩy
khuyến khích
động viên
giúp đỡ thêm
hỗ trợ thêm
giúp đỡ tận tình