Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giăm úd"
dăm
dăm bào
dăm gỗ
dăm thịt
dăm mịn
dăm vụn
dăm nhỏ
dăm xay
dăm nhuyễn
dăm khô
dăm tươi
dăm bột
dăm cắt
dăm nghiền
dăm xé
dăm lạc
dăm ngô
dăm đậu
dăm hạt