Từ đồng nghĩa với "giăng giăng"

xếp hàng nối tiếp bày biện trải dài
đặt thành hàng sắp xếp đi thành hàng đi dọc
trải ra bày ra đi theo hàng đi theo dãy
trải rộng đi rải rác phân bố giăng mắc
giăng ra đi lác đác đi rải rác đi khắp nơi