Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giăng giăng"
xếp hàng
nối tiếp
bày biện
trải dài
đặt thành hàng
sắp xếp
đi thành hàng
đi dọc
trải ra
bày ra
đi theo hàng
đi theo dãy
trải rộng
đi rải rác
phân bố
giăng mắc
giăng ra
đi lác đác
đi rải rác
đi khắp nơi