Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giăng hoa"
trăng hoa
huyền ảo
lãng mạn
mơ mộng
tình tứ
ngọt ngào
thơ mộng
lấp lánh
rực rỡ
đẹp đẽ
tỏa sáng
sáng chói
lung linh
huyền bí
tuyệt đẹp
thú vị
kỳ diệu
mê hoặc
say đắm
đầy màu sắc