Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giũa"
gọt giũa
cái giũa
dụng cụ mài
mài
mài sắc
mài nhẵn
giũa móng tay
giũa kim loại
giũa gỗ
giũa nhựa
giũa thô
giũa mịn
giũa vuông
giũa tròn
giũa phẳng
giũa lưỡi
giũa bàn
giũa cầm tay
giũa chuyên dụng
giũa đa năng