Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giơ"
giơ lên
nâng lên
đưa lên
kéo lên
đưa ra
giơ tay
cất
đỡ dậy
ngước lên
giỏng
đề bạt
gây nên
giơ cao
giơ roi
giơ đầu
giơ xương
giơ cả
giơ báng
giơ úp
giơ mặt