Từ đồng nghĩa với "giơ"

giơ lên nâng lên đưa lên kéo lên
đưa ra giơ tay cất đỡ dậy
ngước lên giỏng đề bạt gây nên
giơ cao giơ roi giơ đầu giơ xương
giơ cả giơ báng giơ úp giơ mặt