Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giạng háng"
háng
đáy chậu
đũng quần
bộ phận riêng tư
bộ phận sinh dục
gạc
chạc
ngã ba
đường cong
giạng
giang
mở rộng
khoảng cách
tư thế
hình dạng
cơ thể
khung xương
đường nét
tư thế ngồi
tư thế đứng
tư thế nằm