Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giả lả"
giả vờ
giả bộ
giả dối
giả tạo
giả lơ
giả nhời
giả mạo
giả cười
giả vui
giả hạnh phúc
giả ngây thơ
giả khờ
giả ngốc
giả điên
giả ngớ ngẩn
lảng tránh
tránh né
lảng sang chuyện khác
đùa giỡn
vui vẻ