Từ đồng nghĩa với "giả miếng"

trả miếng đáp trả phản công phản ứng
đối đáp đối kháng chống trả trả đũa
trả lời phản hồi đáp lại đối đầu
chống đối phản kháng đáp ứng trả thù
trả lại đáp trả lại phản bác đối chất