Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giả tỉ như"
ví dụ như
như là
giả sử như
cứ cho là
thí dụ như
nếu như
giả định rằng
cho rằng
một ví dụ điển hình
như thể
có thể nói rằng
nói cách khác
để minh họa
điển hình như
như ví dụ
có thể xem như
giả dụ rằng
nếu mà
thử tưởng tượng rằng
hãy xem xét rằng