Từ đồng nghĩa với "giả tỷ như"

giả sử như thể ví dụ cứ như là
nếu như giả định giả thiết hình dung
mường tượng tưởng tượng có thể đoán rằng
cho rằng nói rằng thí dụ mẫu
mô phỏng tương tự điển hình hình mẫu