Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"giả định đạ hoc"
giả thuyết
giả thiết
giả định
định lý
kịch bản
mô hình
dự đoán
phỏng đoán
giả mạo
giả lập
tình huống
cơ sở
tiền đề
điều kiện
khả năng
giả sử
tưởng tượng
hình dung
dự báo
khoảng cách